icon icon icon

Dây chống sét TK

Thương hiệu: Vạn Đạt

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ
Công ty TNHH Vạn Đạt chuyên nhập khẩu và phân phối Cáp cứng mạ kẽm dùng làm dây chống sét TK, dây co, néo cột viễn thông trên toàn quốc. Quý khách quan tâm vui lòng liên hệ Hotline O983.26O.283/ 024 35374264 để được tư vấn sản phẩm và hỗ trợ báo giá. Sản phẩm có đầy đủ các loại quy cách, tiêu chuẩn theo từng ngành hàng (ASTM A475-03; YBT/T 5004:2001)                                                             ...

Vận chuyển miễn phí

Hỗ trợ vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên 20.00.000 VNĐ

Thanh toán nhanh

Hỗ trợ thanh toán tiền mặt, thẻ visa tất cả các ngân hàng

Chăm sóc 24/7

Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7

Uy tín thương hiệu

Công ty TNHH Vạn Đạt là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn

Công ty TNHH Vạn Đạt chuyên nhập khẩu và phân phối Cáp cứng mạ kẽm dùng làm dây chống sét TK, dây co, néo cột viễn thông trên toàn quốc. Quý khách quan tâm vui lòng liên hệ Hotline O983.26O.283/ 024 35374264 để được tư vấn sản phẩm và hỗ trợ báo giá. Sản phẩm có đầy đủ các loại quy cách, tiêu chuẩn theo từng ngành hàng (ASTM A475-03; YBT/T 5004:2001)                                                                                                      

         

- Cáp được bện từ dây thép có cường độ chịu lực căng, lực kéo cao, được mạ kẽm nhúng nóng với độ phủ kẽm dày nhằm chống lại ô xi hóa và ăn mòn khi ở điều kiện môi trường ngoài trời.

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Công dụng: làm dây chống sét trong trong truyền tải điện, làm dây co, néo cột viễn thông...

 

Một số quy cách cáp - Dây chống sét TK thông dụng.

Quy cách

Trọng lượng 1 mét

(gam)

Chiều dài 1 lô

(mét)

Phi 5.55(7*1.85) 148 10.000
Phi 6.3(7*2.1) 190 6.000
Phi 6.9(7*2.3) 230 6.000
Phi 7.2(7*2.4) 248 6.000

Phi 7.65(7*2.55)

[Dây TK35]

284 4.000
Phi 7.95(7*2.65)  307 4.000
Phi 12(7*4.0) 700 2.000
phi 12.7(7*4.23) 771 2.000

Phi 9.1

(18*1.8+1*1.9)

[Dây TK50]

385 3.000

Phi 9.25(19*1.85) 

[Dây TK50]

405 3.000
Phi 10(19*2.0) 475 2.000

Phi 11(19*2.2)

Dây TK70]

574 2.000

Phi 11.1

(18*2.2+1*2.3)

[Dây TK 70]

577 2.000
Phi 11.5(19*2.3) 628 2.000
Phi 12 (19*2.4) 684 2.000
phi 12.7 (19*2.54) 775 2.000

 

Thành phần hoá học của dây thép mạ kẽm

C Mn Si P S
0.6% min 0.5-0.8% 0.17-0.37% 0.035% max 0.035% max

 

 

Tiêu chuẩn đối với dây thép mạ kẽm bện cáp

Dia (mm) 1.6-1.9 Over 1.9-2.3 Over 2.3-2.7 Over 2.7-3.1 Over 3.1-3.5 Over 3.5-3.9 Over 3.9-4.5 Over 4.5-6.0
Size tolerance

-0.03

+0.04

-0.03

+0.04

-0.05

+0.05

-0.05

+0.05

-0.05

+0.08

-0.08

+0.10

-0.08

+0.10

-0.08

+0.10

Tensile strength >=1450 >=1450 >=1410 >=1410 >=1410 >=1380 >=1380 >=1380
Stress value of 1% elongation >=1310 >=1310 >=1280 >=1280 >=1240 >=1170 >=1170 >=1170
Elongation >=3.0 >=3.0 >=3.0 >=3.0 >=3.0 >=4.0 >=4.0 >=4.0
Zinc coating (g/m2) >=210 >=220 >=230 >=240 >=260 >=270 >=275 >=300
Nội dung tùy chỉnh viết ở đây