|
|
 |
|
|
|
|
|
ĐÁ MÀI, ĐÁ CẮT
Các thông số
Cỡ Đá
Đk ngoài x Độ dày x Đk lỗ |
Số vòng quay tối đa/phút |
Hạt/Cấp |
Đóng gói tiêu chuẩn |
inch |
mm |
Viên/hộp |
Viên/kiện |
ĐÁ MÀI |
|
|
|
|
4x1/4x5/8 |
100x6x16 |
13800 |
A24S |
25 |
200 |
5x1/4x7/8 |
125x6x22.23 |
11000 |
A24S |
25 |
100 |
6x1/4x7/8 |
150x6x22.23 |
9100 |
A24S |
25 |
100 |
7x1/4x7/8 |
180x6x22.23 |
7600 |
A24S |
25 |
50 |
9x1/4x7/8 |
230x6x22.23 |
6000 |
A24S |
25 |
50 |
ĐÁ CĂT |
|
|
|
|
4x3/32x5/8 |
100x2x16 |
13800 |
A46S |
50 |
400 |
5x3x32x7/8 |
125x2x22.23 |
11000 |
A30S |
50 |
300 |
6x3/32x7/8 |
150x2x22.23 |
9100 |
A30S |
50 |
200 |
7x3/32x7/8 |
180x2x22.23 |
7600 |
A30S |
25 |
100 |
12x1/8x1 |
300x3x25.4 |
4600 |
A30S |
25 |
25 |
14x1/8x1 |
350x3x25.4 |
3900 |
A30S |
25 |
25 |
16x1/8x1 |
400x3x25.4 |
3400 |
A30S |
25 |
25 |
Chỉ tiêu kỹ thuật
Chất mài mòn |
Cỡ hạt |
Phẩm cấp |
Ôxít nhôm
A-Alundum
19A 53A
23A 57A
32A SC |
Thô 10 Tbình
12 36
14 46
16 54
20 60
|
Cứng : A- H
Trung bình : L - P
Mềm : Q - Z |
◊ Đá mài và cắt sẽ rất nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách
◊ Luôn dùng thiết bị an toàn, thiết bị bảo vệ các nhân và tuân theo đúng quy trình.
◊ Không dùng đá ẩm hay đá hỏng. Luôn để ở nơi khô ráo, không vượt tốc độ .
TÍNH NĂNG ƯU VIỆT NĂNG SUẤT TỐI ĐA TIẾT KIỆM CHI PHÍ
|
|
|
 |
 |
 |
 |
 |
|
|